hoarse /hɔ:s/ tính từ: khàn khàn, khản (giọng)
beverage /’bəvəridʤ/danh từ: đồ uống
berry /’beri/ danh từ: (thực vật học) quả mọng, hột (cà phê…)
cinnamon /’sinəmən/ danh từ: (thực vật học) cây quế
roast /roust/ ngoại động từ: rang (cà phê)
shrub /ʃrʌb/ danh từ: cây bụi
August 7, 2009
Hoarse voice
June 23, 2009
Để làm hết bài thi
Thi xong môn cuối 😦 Nhờ cuốn cẩm nang này mà mình đã làm hết bài thi :))
Anh em nên tìm đọc để chuẩn bị cho kì Olympic sắp tới 🙂